STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
26-01-2017 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Hapoel Haifa | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv | Venezia | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Venezia | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-2 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | France | 0-0 | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-4 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 2 | 24/25 20/21 |
Israeli champion | 4 | 23/24 19/20 18/19 14/15 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Israeli cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |