STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | CA River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | River Plate | Real Betis | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | Real Betis | Fiorentina | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Fiorentina | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Real Betis | Fiorentina | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2021 | Fiorentina | Real Betis | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2024 | Real Betis | River Plate | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 00:15 | Racing Club de Avellaneda | 1-0 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-12-2024 22:15 | River Plate | 4-0 | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2024 00:45 | River Plate | 0-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-10-2024 00:30 | Atletico Mineiro | 3-0 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-10-2024 00:00 | River Plate | 1-1 | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:30 | Venezuela | 1-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-10-2024 22:00 | CA Platense | 0-0 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-09-2024 21:15 | River Plate | 0-1 | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 25-09-2024 00:30 | River Plate | 1-0 | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 21-09-2024 19:00 | Boca Juniors | 0-1 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Spanish cup winner | 1 | 21/22 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 14/15 |
Argentinian champion | 1 | 14 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
Winner Copa Campeonato | 1 | 13/14 |
Campeón Primera Nacional | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |