STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Comayagua FC | CD Real Juventud | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CD Real Juventud | Club Atlético Independiente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Club Atlético Independiente | CD Honduras Progreso | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CD Honduras Progreso | Parrillas One | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Parrillas One | Club Atlético Independiente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Club Atlético Independiente | CD Social Sol | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | CD Social Sol | Parrillas One | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Parrillas One | - | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Free player | Club Atlético Independiente | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu