STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-04-2017 | Goianésia Esporte Clube (GO) | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Goiás EC | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2022 | CR Flamengo | Al Hilal | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2024 | Al Hilal | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 2-2 | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2024 23:00 | Criciuma | 0-3 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2024 23:00 | Fortaleza | 0-0 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-11-2024 23:00 | CR Flamengo | 0-0 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 10-11-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2024 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-11-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-1 | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-10-2024 22:00 | Internacional RS | 1-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
Saudi Arabian champion | 2 | 23/24 21/22 |
Saudi Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 22 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Brazilian champion | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |