STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Ceahlaul Piatra Neamt | CS Otopeni | - | Cho thuê |
29-06-2013 | CS Otopeni | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Kết thúc cho thuê |
03-09-2013 | Ceahlaul Piatra Neamt | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chindia Targoviste | CS Balotesti | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | CS Balotesti | Viitorul Domnesti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Viitorul Domnesti | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Academica Clinceni | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
14-03-2022 | Gaz Metan Medias | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Universitaea Cluj | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | UTA Arad | Steaua Bucuresti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Steaua Bucuresti | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 16-03-2024 12:10 | Steaua Bucuresti | 2-1 | Tunari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 06-12-2023 17:00 | Alexandria | 2-3 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-11-2023 15:30 | Steaua Bucuresti | 0-1 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 13-11-2023 15:30 | Steaua Bucuresti | 1-0 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 21-10-2023 08:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 28-09-2023 13:15 | Steaua Bucuresti | 1-3 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-09-2023 14:30 | Selimbar | 3-2 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2023 17:00 | UTA Arad | 1-1 | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu