STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | SV Adler Dellbrück Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Koln U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | FC Köln | Holstein Kiel | - | Cho thuê |
20-08-2019 | Holstein Kiel | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2019 | FC Köln | Roda JC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Roda JC | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | FC Köln | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Vitoria Guimaraes | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Vitoria Guimaraes B | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Köln | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aarhus AGF | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Köln | Aarhus AGF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Aarhus AGF | Inter Milan | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 19-12-2024 20:00 | Inter Milan | 2-0 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 17:30 | Inter Milan | 3-1 | Parma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 17:00 | Fiorentina | 0-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 14:00 | Hellas Verona | 0-5 | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |