STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | UE Rapitenca | CF Amposta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CF Amposta | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Kitchee | Biu Chun Rangers | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Biu Chun Rangers | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2019 | Kitchee | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Lee Man | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Lee Man | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Champions League | 22-08-2023 10:30 | Urawa Red Diamonds | 3-0 | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 16-08-2023 12:00 | Lee Man | 5-1 | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 5 | 18/19 17/18 14/15 12/13 11/12 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 18/19 |
Hong Kong champion | 5 | 17/18 14/15 13/14 11/12 10/11 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 17/18 |
Hong Kong League Cup winner | 3 | 15/16 14/15 11/12 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |