STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Bunyodkor Tashkent U18 | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Kuruvchi Bunyodkor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
06-02-2018 | FC OKMK Olmaliq | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
15-01-2019 | Navbahor Namangan | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | FC OKMK Olmaliq | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
04-03-2021 | Termez Surkhon | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 6 | 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Uzbek Cup Winner | 1 | 10 |