STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2013 | Halmstads BK U19 | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Halmstads | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
28-02-2017 | Hammarby | Varbergs BoIS FC | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Varbergs BoIS FC | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2018 | Hammarby | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Osters IF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Varbergs BoIS FC | Falkenberg | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Falkenberg | Varbergs BoIS FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Malmo FF | 1-1 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 12:00 | Varbergs BoIS FC | 1-4 | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Varbergs BoIS FC | 1-2 | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 22-10-2023 15:30 | Malmo FF | 5-0 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-10-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | 0-1 | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | Elfsborg | 2-1 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | 0-1 | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-09-2023 13:00 | IK Sirius FK | 7-0 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | 4-3 | Brommapojkarna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-08-2023 17:00 | AIK | 3-0 | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu