STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Mitsubishi Yowa Youth | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Shimizu S-Pulse | Azul Claro Numazu | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Azul Claro Numazu | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2021 | Shimizu S-Pulse | Atletico Suzuka Club | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Atletico Suzuka Club | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2022 | Shimizu S-Pulse | Fukushima United FC | - | Cho thuê |
30-01-2023 | Fukushima United FC | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Shimizu S-Pulse | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 08:00 | FC Ryukyu Okinawa | 2-1 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | SC Sagamihara | 0-3 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-07-2024 09:00 | SC Sagamihara | 1-0 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Iwate Grulla Morioka | 0-1 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | Nara Club | 2-1 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | SC Sagamihara | 2-1 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2024 05:00 | SC Sagamihara | 1-0 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-12-2023 05:00 | Vanraure Hachinohe FC | 0-0 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-11-2023 05:00 | SC Sagamihara | 0-0 | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-09-2023 09:00 | SC Sagamihara | 0-3 | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu