STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Free player | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
23-01-2013 | Inter Milan | Livorno | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Livorno | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2013 | Inter Milan | Livorno | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Livorno | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2014 | Inter Milan | Sampdoria | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Sampdoria | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Inter Milan | Sampdoria | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2016 | Sassuolo | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Sampdoria | Sassuolo | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Sassuolo | Fiorentina | 2M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Fiorentina | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Sassuolo | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2021 | Fiorentina | Cagliari | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Cagliari | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2024 | Fiorentina | Venezia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 30-11-2024 19:45 | Bologna | 3-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-11-2024 14:00 | Venezia | 1-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Venezia | 3-2 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Monza | 2-2 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 13:00 | Venezia | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-09-2024 18:45 | AC Milan | 4-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-08-2024 16:30 | Fiorentina | 0-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-08-2024 18:45 | Lazio | 3-1 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 11/12 |