STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | Mölnlycke IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Mölnlycke IF | Sävedalens IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Sävedalens IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Orgryte | Hammarby | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2023 | Hammarby | Ulsan HD FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-12-2024 12:00 | Shanghai Shenhua FC | 1-2 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 1-3 | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 10-11-2024 05:00 | Football Club Seoul | 1-1 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 05-11-2024 12:00 | Johor Darul Ta'zim FC | 3-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2024 10:30 | Ulsan HD FC | 2-1 | Gangwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-10-2024 05:00 | Pohang Steelers | 0-2 | Ulsan HD FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 23-10-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-2 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-09-2024 10:00 | Ulsan HD FC | 0-1 | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
South Korean champion | 1 | 22/23 |
Swedish cup winner | 1 | 21 |