STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | Yokohama F. Marinos U18 | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Juntendo University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
07-07-2019 | Yokohama F. Marinos | Lokeren | - | Cho thuê |
28-05-2020 | Lokeren | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Yokohama F. Marinos | Ulsan HD FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Ulsan HD FC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Yokohama F. Marinos | Jeonbuk Hyundai Motors | 0.15M € | Cho thuê |
30-12-2023 | Jeonbuk Hyundai Motors | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Yokohama F. Marinos | 0-2 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 08:00 | Central Coast Mariners | 0-4 | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | 2-3 | Yokohama F. Marinos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 27-11-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 2-0 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 22-10-2024 12:00 | Shandong Taishan FC | 2-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:30 | Yokohama F. Marinos | 0-0 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 07:00 | Kashiwa Reysol | 1-0 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-10-2024 10:00 | Yokohama F. Marinos | 4-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 23/24 21/22 19/20 |
South Korean champion | 1 | 21/22 |
Japanese champion | 1 | 19 |