STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | FK Gomel U19 | FK DSK-Gomel (- 2013) | - | Cho thuê |
29-06-2007 | FK DSK-Gomel (- 2013) | FK Gomel U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2007 | FK Gomel U19 | FC Gomel II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FC Gomel II | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | FC Gomel | FK DSK-Gomel (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
24-01-2013 | FK DSK-Gomel (- 2013) | Rechitsa 2014 (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
02-02-2015 | Rechitsa 2014 (- 2019) | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Gomel | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Belarusian Second League Champion | 2 | 15/16 09/10 |