STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | GS Mazara Juniores | GS Mazara 1946 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2012 | GS Mazara 1946 | Virtus Entella U20 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | Virtus Entella U20 | Sampdoria U19 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Sampdoria U19 | ACD Virtus Entella | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2014 | ACD Virtus Entella | Piacenza | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Piacenza | ACD Virtus Entella | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | ACD Virtus Entella | Piacenza | - | Ký hợp đồng |
01-08-2017 | Piacenza | Carpi | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2018 | Carpi | Imolese | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Imolese | Carpi | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2020 | Carpi | Padova | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Padova | Carpi | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Carpi | Padova | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2022 | Padova | Cesena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 18-12-2024 17:30 | Atalanta | 6-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 10-11-2024 14:00 | Cittadella | 0-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Salernitana | 1-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2024 13:00 | Pisa | 3-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2024 14:00 | Pisa | 0-1 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 19-02-2024 19:45 | Sestri Levante | 1-3 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-02-2024 19:45 | Rimini | 0-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 03-02-2024 19:45 | Cesena | 1-0 | Fermana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 17:30 | Ancona | 0-2 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 14-01-2024 19:45 | Spal | 0-0 | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 23/24 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 23/24 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 21/22 |