STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Parma U20 | Parma | - | Ký hợp đồng |
10-07-2008 | Parma | Sampdoria | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2009 | Sampdoria | Cagliari | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2010 | Cagliari | Sampdoria | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | Sampdoria | Cagliari | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Cagliari | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Sampdoria | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2019 | Cagliari | Brescia | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2021 | Brescia | Pescara | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Pescara | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | ACD Virtus Entella | Olbia | - | Cho thuê |
02-07-2023 | Olbia | - | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2023 | ACD Virtus Entella | Olbia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Olbia | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 13:00 | Lucchese | 1-0 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Olbia | 0-4 | JuventusU23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 02-03-2024 15:15 | Fermana | 2-2 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 13:00 | Olbia | 1-2 | Gubbio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 13:00 | Ancona | 2-0 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 15:15 | Carrarese | 1-0 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 28-01-2024 13:00 | Olbia | 1-0 | Arezzo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 21-01-2024 15:00 | Sassari Torres | 1-0 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 17-12-2023 13:00 | Olbia | 0-3 | Pontedera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 09-12-2023 15:15 | Pescara | 4-0 | Olbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 3 | 18/19 15/16 11/12 |
Italian Serie B champion | 2 | 18/19 15/16 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
European Under-21 participant | 2 | 09 07 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 06/07 04/05 |
Olympics participant | 1 | 08 |