STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | MSP Szamotuly | Lubuszanin Drezdenko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Lubuszanin Drezdenko | Sparta Brodnica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2002 | Sparta Brodnica | Mieszko Gniezno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Mieszko Gniezno | Lech Poznan | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2004 | Lech Poznan | Legia Warszawa | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Legia Warszawa | Arsenal | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Arsenal | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Swansea City | West Ham United | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 16-12-2024 20:00 | Bournemouth AFC | 1-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2024 20:00 | West Ham United | 2-1 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2024 20:00 | Newcastle United | 0-2 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Nottingham Forest | 3-0 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-10-2024 14:00 | West Ham United | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:45 | West Ham United | 1-0 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Conference League winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Euro participant | 3 | 21 16 08 |
World Cup participant | 2 | 18 06 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
FA Cup Winner | 1 | 14 |
Champions League participant | 7 | 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Goalkeeper of the season | 2 | 06/07 05/06 |
Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
Polish champion | 1 | 05/06 |
European Under-19 participant | 1 | 05 |
Euro Under-17 participant | 1 | 02 |