STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | Lyngby | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Nordsjaelland | FC Copenhagen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | FC Copenhagen | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | ADO Den Haag | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Aarhus GF Youth | Vejle Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vejle Boldklub Youth | Aarhus GF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Brisbane Roar | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | Helsingor | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Aarhus AGF | Udinese | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 4 | 12/13 10/11 09/10 08/09 |
Danish Cup Winner | 2 | 11/12 08/09 |