STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2013 | Júbilo Iwata U18 | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Jubilo Iwata | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Sagan Tosu | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Jubilo Iwata | Thespa Kusatsu Gunma | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Thespa Kusatsu Gunma | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2018 | Jubilo Iwata | Azul Claro Numazu | - | Cho thuê |
30-01-2019 | Azul Claro Numazu | Jubilo Iwata | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Jubilo Iwata | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Azul Claro Numazu | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Mito Hollyhock | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Avispa Fukuoka | 1-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 09:00 | Kashima Antlers | 0-0 | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
AFC Champions League winner | 1 | 21/22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |