STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chernomorets 1919 Burgas U19 | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
28-02-2013 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Neftohimik Burgas | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Neftohimik Burgas | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Botev Plovdiv | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
07-02-2017 | Lechia Gdansk | Ruch Chorzow | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ruch Chorzow | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Lechia Gdansk | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
30-12-2017 | OKS Stomil Olsztyn | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
24-04-2018 | Lechia Gdansk | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
02-02-2021 | Slavia Sofia | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
10-02-2022 | FK Zalgiris Vilnius | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | FK Taraz | FC Sozopol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Sozopol | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | FC Dobrudzha | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 12:00 | FC Dobrudzha | 0-1 | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 13-11-2023 15:30 | PFK Montana | 2-2 | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 03-11-2023 12:30 | FC Dobrudzha | 0-2 | Strumska Slava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 23-09-2023 14:00 | Belasitsa Petrich | 1-1 | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 17-09-2023 14:00 | FC Dobrudzha | 1-0 | FC Bdin Vidin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 15-08-2023 15:00 | FC Dobrudzha | 0-0 | CSKA 1948 Sofia II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 05-08-2023 15:00 | Spartak Pleven | 3-0 | FC Dobrudzha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 30-05-2023 15:00 | FC Sozopol | 1-0 | Minyor Pernik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 22-04-2023 11:15 | FC Sozopol | 1-1 | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 1 | 21 |