STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Rinija Gostivar | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Renova Cepciste | FK Rinija Gostivar | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FK Rinija Gostivar | Renova Cepciste | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Renova Cepciste | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FC St.Gallen U21 | Renova Cepciste | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Renova Cepciste | FC St.Gallen U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC St.Gallen U21 | Renova Cepciste | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Renova Cepciste | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
27-01-2018 | FC Vardar Skopje | Prishtina | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | Prishtina | Shkendija Tetovo | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Shkendija Tetovo | Prishtina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Prishtina | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Shkendija Tetovo | Fehérvár FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | Fehérvár FC | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Ingolstadt | SC Paderborn 07 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Latvia | 0-3 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 11:00 | Hamburger SV | 2-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2024 16:30 | Preuben Munster | 3-3 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | North Macedonia | 2-0 | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 13:00 | Faroe Islands | 1-1 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-08-2024 11:30 | SC Paderborn 07 | 3-1 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2024 11:00 | Hertha Berlin | 1-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-06-2024 16:00 | Czech | 2-1 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 17:00 | Croatia | 3-0 | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | Hansa Rostock | 1-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Macedonian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Player of the Year | 1 | 18/19 |
Macedonian cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |