STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | HSV Wasmeer Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AFC Ajax | Everton | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2018 | Everton | SV Werder Bremen | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | SV Werder Bremen | AFC Ajax | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | AFC Ajax | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
16-09-2024 | Free player | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 2-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-12-2024 15:45 | AFC Ajax | 3-0 | Almere City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | 2-1 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-12-2024 19:00 | AFC Ajax | 2-2 | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 15:45 | NEC Nijmegen | 1-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 15:45 | AFC Ajax | 2-0 | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-11-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 2-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2024 17:45 | AFC Ajax | 3-2 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-10-2024 17:00 | Feyenoord | 0-2 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-10-2024 15:45 | AFC Ajax | 1-0 | Willem II | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 14/15 13/14 11/12 |
Europa League participant | 8 | 22/23 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
Dutch champion | 5 | 21/22 20/21 13/14 12/13 11/12 |
Euro participant | 1 | 21 |
Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
Footballer of the Year | 1 | 16 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 14 |
Best young player | 1 | 14 |
Dutch U19 Champion | 2 | 12 11 |
Dutch U17 Champion | 1 | 10 |