STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2013 | Almere City FC U19 | Napoli Youth | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Napoli Youth | Almere City FC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Almere City FC U19 | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | Napoli Youth | Alcobendas Sport (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | Free player | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
28-01-2018 | Sarajevo | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Flora Tallinn | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Sligo Rovers | - | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Levadia Tallinn | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Sligo Rovers | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Levadia Tallinn | 0-1 | ZNK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | 5-1 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | 0-2 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-10-2023 17:00 | Sligo Rovers | 0-0 | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-10-2023 18:30 | St. Patricks Athletic | 1-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2023 18:45 | Sligo Rovers | 0-2 | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-09-2023 18:45 | Bohemians | 3-1 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2023 18:45 | Sligo Rovers | 1-0 | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-09-2023 18:45 | Cork City | 3-0 | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 3 | 24 21 20 |
Estonian champion | 4 | 24 21 20 19 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 22 20 |