STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | FC Saburtalo Tbilisi | Metallurgist Rustavi Academy | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Metallurgist Rustavi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | FC Saburtalo Tbilisi | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
25-09-2013 | Skonto Riga (- 2016) | Reading | - | Ký hợp đồng |
26-09-2013 | Reading | Skonto Riga (- 2016) | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Skonto Riga (- 2016) | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Reading | Kasimpasa | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Kasimpasa | Reading | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Reading | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | MSV Duisburg | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
02-03-2017 | Slask Wroclaw | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Irtysh Pavlodar | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Slask Wroclaw | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Pogon Szczecin | Ferencvarosi TC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2022 | Ferencvarosi TC | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Czech | 2-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 16:00 | Georgia | 0-1 | Albania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Ukraine | 1-0 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Albania | 0-1 | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 16:00 | Georgia | 4-1 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | 2-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 1 | 24 |
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Hungarian champion | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |