STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Alianza FC (PAN) | Deportivo Marquense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Deportivo Marquense | Alianza FC (PAN) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Alianza FC (PAN) | Marathon | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Marathon | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2010 | Alianza FC (PAN) | Comunicaciones FC | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Comunicaciones FC | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Alianza FC (PAN) | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Free player | San Francisco FC | - | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | San Francisco FC | Deportivo Saprissa | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Deportivo Saprissa | San Francisco FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | San Francisco FC | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Deportivo Saprissa | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Houston Dynamo | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | The Strongest | ADR Jicaral | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | ADR Jicaral | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | LD Alajuelense | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Alajuelense | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
03-02-2022 | AD San Carlos | Sporting San Miguelito | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Sporting San Miguelito | CD Arabe Unido | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | CD Arabe Unido | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2024 | Free player | Alianza FC (PAN) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Panama Serie A | 20-01-2024 21:00 | Alianza FC (PAN) | 1-0 | Tauro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 4 | 21 19 15 11 |
Costa Rican champion Invierno | 4 | 20/21 16/17 15/16 14/15 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 11/12 10/11 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 14 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 13/14 |
Guatemalan Champion Clausura | 1 | 11 |
Copa Centroamericana participant | 1 | 10/11 |
Central American Champion | 1 | 08/09 |