STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Kashiwa Reysol U18 | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Kashiwa Reysol | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Omiya Ardija | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Vissel Kobe | 3-0 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | FC Tokyo | 0-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 06:00 | Shonan Bellmare | 2-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-10-2024 07:00 | Tokyo Verdy | 0-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 3-2 | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 1-2 | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Albirex Niigata | 3-1 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 0-1 | Nagoya Grampus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-08-2024 10:00 | Shonan Bellmare | 1-2 | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
Japanese league cup winner | 1 | 13 |
Japanese cup winner | 1 | 12 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
Japanese champion | 1 | 11 |
Japanese second league Champion | 1 | 09/10 |