STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | St. Kevins Boys | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Derby County U18 | Derby County | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Derby County | Burnley | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2020 | Newcastle United | Free player | - | Giải phóng |
23-08-2020 | Burnley | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Newcastle United | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Queens Park Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2022 | Newcastle United | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Reading | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Newcastle United | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Sheffield Wednesday | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Newcastle United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 01-04-2024 14:00 | Middlesbrough | 2-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-02-2024 19:45 | Coventry City | 4-1 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-12-2023 15:00 | Sheffield Wednesday | 3-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-11-2023 19:45 | Sheffield Wednesday | 1-1 | Leicester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-11-2023 15:00 | Sheffield Wednesday | 0-4 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-10-2023 18:45 | Plymouth Argyle | 3-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-10-2023 14:00 | Watford | 1-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 03-10-2023 19:00 | West Bromwich Albion | 1-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-09-2023 19:00 | Sheffield Wednesday | 0-3 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-09-2023 14:00 | Swansea City | 3-0 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |