STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Progresso Giovanili | US Sassuolo Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | US Sassuolo Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
19-08-2022 | Sassuolo | Napoli | 5M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Napoli | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sassuolo | Napoli | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | 1-3 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-10-2024 13:00 | Napoli | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Italy | 4-1 | Israel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Italy | 2-2 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2024 18:45 | Napoli | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 26-09-2024 19:00 | Napoli | 5-0 | Palermo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
European Champion | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |