STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Palmeiras | FC Shakhtar Donetsk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
07-04-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Fortaleza | 3-0 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 00:30 | Internacional RS | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 19:00 | CR Flamengo | 3-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Internacional RS | 4-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2024 23:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0-1 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2024 22:00 | Internacional RS | 2-0 | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2024 00:30 | Internacional RS | 2-0 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-10-2024 22:00 | Internacional RS | 1-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 22:00 | Atletico Mineiro | 1-3 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 19:00 | Internacional RS | 1-0 | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
South American Champion U17 | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |