STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | UKS SMS Lodz U19 | LKS Lodz U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | LKS Lodz U19 | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | LKS Lodz | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | Slask Wroclaw | - | Cho thuê |
02-08-2016 | Slask Wroclaw | Lechia Tomaszow Mazowiecki | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2018 | Lechia Tomaszow Mazowiecki | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | Puszcza Niepolomice | GKS Tychy | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu