STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FK Brodarac U19 | Radnicki Obrenovac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Radnicki Obrenovac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Radnicki Obrenovac | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Mladost Lucani | FK Sloga Požega | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FK Sloga Požega | Mladost Lucani | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2019 | Mladost Lucani | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Habitpharm Javor | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Enosis Neon Paralimniou | - | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | FK Zvijezda 09 | - | - | Giải phóng |
07-09-2023 | Enosis Neon Paralimniou | FK Zvijezda 09 | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | FK Zvijezda 09 | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kallithea | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Kallithea | 1-1 | Diagoras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | Tylikratis | 0-3 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-02-2024 14:00 | Kallithea | 2-1 | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-01-2024 13:00 | AO Giouchtas | 1-2 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 21-10-2023 18:45 | FK Zeljeznicar | 1-0 | FK Zvijezda 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 30-09-2023 18:45 | Sarajevo | 2-0 | FK Zvijezda 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 24-09-2023 14:00 | FK Zvijezda 09 | 0-2 | Posusje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-05-2023 16:00 | Doxa Katokopias | 0-1 | Enosis Neon Paralimniou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 29-04-2023 16:00 | Enosis Neon Paralimniou | 0-1 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 2 | 23/24 21/22 |