STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-10-2013 | Sivasspor II | Sivasspor | - | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2014 | Sivasspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Fethiyespor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2015 | Sivasspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2016 | Sivasspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Free | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2018 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | GMG Kastamonuspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2019 | GMG Kastamonuspor | Inegolspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | 2-4 | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Derincespor | 3-1 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | 1-0 | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Denizlispor | 0-0 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | 0-1 | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Inegolspor | 1-0 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | 1-0 | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 10:00 | Erzincanspor | 2-0 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 12:00 | Gazisehir Gaziantep | 1-1 | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-11-2023 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | 0-0 | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu