STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Silkeborg IF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Midtjylland U19 | Red Bull Salzburg | 0.67M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2014 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2017 | Red Bull Salzburg | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2019 | Red Bull Salzburg | 1. FC Nürnberg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2022 | 1. FC Nürnberg | Sparta Praha | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | 2-1 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | 4-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-0 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 4-1 | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Sparta Praha | 1-1 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-3 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-10-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 17:00 | Sparta Praha | 2-1 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-10-2024 16:30 | Slavia Praha | 2-1 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Austrian champion | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Austrian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |