STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Palermo Under 17 | Palermo U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Palermo U19 | Palermo | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Palermo | Lecce | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | No team | Lecce | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2020 | Lecce | Francavilla | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Francavilla | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 01-12-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-11-2024 19:45 | Venezia | 0-1 | Lecce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | 1-1 | Empoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-11-2024 14:00 | Bologna | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-10-2024 17:30 | Lecce | 1-0 | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 13:00 | Udinese | 1-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2024 18:45 | AC Milan | 3-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2024 14:00 | Lecce | 0-2 | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2024 18:45 | Lecce | 2-2 | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-09-2024 13:00 | Torino | 0-0 | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |
Winner Italian Supercoppa (Primavera2) | 1 | 17/18 |