STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | MSP Szamotuly | Gornik Konin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Gornik Konin | Polonia Nowy Tomysl | - | Ký hợp đồng |
30-04-2011 | Polonia Nowy Tomysl | Sokol Kleczew | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Sokol Kleczew | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | GKS Belchatow | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
19-01-2013 | Chojniczanka Chojnice | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Widzew lodz | Odra Opole | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Odra Opole | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2015 | Widzew lodz | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
10-10-2016 | GKS Belchatow | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Stal Rzeszow | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2020 | Imabari FC | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu