STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | 2-0 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | 1-4 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Acre FC | 1-3 | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 28-11-2023 17:00 | Hapoel Acre FC | 0-0 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 02-10-2023 16:00 | Hapoel Ramat Gan | 0-0 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 21-09-2023 16:30 | Sekzia Ness Ziona | 1-0 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 14-09-2023 16:30 | Hapoel Acre FC | 2-3 | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 31-08-2023 16:30 | Hapoel Acre FC | 1-1 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 24-08-2023 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | 1-0 | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu