STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Kyunghee High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Hongik University | Jeju United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Jeju United | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Gwangju Football Club | Gyeongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Gyeongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
29-02-2016 | Free player | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
31-12-2016 | Ansan Mugunghwa FC | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Free player | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Bucheon FC 1995 | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Daegu Football Club | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 19-10-2024 07:30 | Incheon United Club | 1-2 | Jeju United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-09-2024 10:30 | Pohang Steelers | 1-0 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Incheon United Club | 0-0 | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gimcheon Sangmu Football Club | 2-0 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 27-07-2024 10:30 | Incheon United Club | 0-1 | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-07-2024 10:00 | Incheon United Club | 1-4 | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-07-2024 10:00 | Gwangju Football Club | 0-2 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 05-07-2024 10:30 | Incheon United Club | 1-1 | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Jeju United | 1-0 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-06-2024 09:00 | Incheon United Club | 1-3 | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Korean K League 2 Champion | 1 | 15/16 |