STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2016 | FC Dallas Academy | SMU Mustangs (Southern Methodist University) | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | SMU Mustangs (Southern Methodist University) | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
29-11-2020 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2021 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
29-11-2021 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2023 | FC Dallas | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
28-03-2024 | Phoenix Rising FC | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 20:00 | Charleston Battery | 2-1 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 23:00 | Detroit City | 1-1 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-10-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | 2-2 | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2024 21:00 | Tampa Bay Rowdies | 0-2 | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2024 23:30 | Louisville City FC | 2-1 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:30 | Charleston Battery | 3-1 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 14-09-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | 2-1 | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2024 00:00 | Birmingham Legion | 2-0 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-09-2024 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | 4-2 | Tampa Bay Rowdies | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2024 23:30 | Tampa Bay Rowdies | 2-0 | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Cup Champion | 1 | 22/23 |