STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | - | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | FC Dulliken | SC Schöftland | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2015 | SC Schöftland | FC Suhr | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | FC Suhr | FC Rothrist | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | FC Rothrist | SC Blustavia | Free | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2022 | CD Motagua | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Comunicaciones FC | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 4 | 23/24 18/19 16/17 14/15 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 23/24 22/23 18/19 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 17/18 15/16 |
Guatemalan Champion Clausura | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 1 | 21 |
Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |