STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-05-2019 | UMF Afturelding Mosfellsbaer U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
21-02-2020 | Akranes | Afturelding | - | Cho thuê |
15-10-2020 | Afturelding | Akranes | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2023 | Akranes | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
26-04-2023 | Breidablik | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
11-08-2023 | HK Kopavogs | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê |
15-04-2024 | Breidablik | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | KR Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |