STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | ASIFA | - | Ký hợp đồng |
30-09-2016 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
06-01-2019 | Persela Lamongan | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Sri Pahang FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
17-02-2021 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 09-01-2024 15:00 | Indonesia | 0-5 | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-01-2024 13:00 | Indonesia | 1-2 | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-01-2024 13:00 | Libya | 4-0 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 17-12-2023 13:00 | Sabah FC | 2-0 | Kedah D.A. FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Sabah FC | 1-3 | PSM Makassar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 03-12-2023 13:00 | Perak FC | 0-1 | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | Hougang United FC | 1-4 | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 24-11-2023 13:00 | Terengganu FC | 0-4 | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:00 | Philippines | 1-1 | Indonesia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 16-11-2023 14:45 | Iraq | 5-1 | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 22 |
AFF U23 Championship Winner | 1 | 18/19 |