STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | NAC Breda U19 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Heracles Almelo | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Roda JC | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | Uniao Leiria | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Baladiyat El Mahalla | Modern Future FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 20-12-2024 15:00 | Modern Sport FC | 0-1 | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-11-2024 15:00 | Ceramica Cleopatra FC | 4-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 15:00 | Petrojet | 1-1 | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-10-2024 17:00 | Modern Sport FC | 0-0 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-07-2024 13:00 | Modern Sport FC | 1-0 | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-06-2024 13:00 | Baladiyat El Mahalla | 0-0 | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-06-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | 0-2 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 19:00 | Seychelles | 1-3 | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Kenya | 1-1 | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-05-2024 16:00 | Tala'ea El Gaish | 1-0 | Baladiyat El Mahalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Third Division Champion | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |