STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-09-2019 | Dungannon Swifts U18 | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Liverpool U23 | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Bolton Wanderers | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Real Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 14:00 | Southampton | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Luxembourg | 2-2 | Northern Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Northern Ireland | 2-0 | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Northern Ireland | 5-0 | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 12-10-2024 18:45 | Belarus | 0-0 | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Liverpool | 2-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English League Cup winner | 2 | 24 22 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |