STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | FC Le Mans B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Le Mans | Lens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lens | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Stade Rennais FC | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Stade Brestois 29 | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2022 | Free player | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Concarneau | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2023 | Free player | Sable-sur-Sarthe | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | - | FC Sablé | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sable-sur-Sarthe | AS Le Mans Villaret | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Nicaragua | 3-2 | French Guiana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 19:30 | French Guiana | 2-3 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 23:00 | Trinidad Tobago | 0-0 | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 06-09-2024 19:00 | French Guiana | 0-1 | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 21-11-2023 19:00 | French Guiana | 3-0 | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 18-11-2023 02:00 | Belize | 1-0 | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2023 23:00 | French Guiana | 3-2 | St. Vincent Grenadines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 13-10-2023 19:30 | St. Vincent Grenadines | 1-4 | French Guiana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 08-09-2023 20:00 | Bermuda | 0-0 | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 21-06-2023 02:00 | St. Kitts and Nevis | 1-1 | French Guiana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Gold Cup participant | 1 | 17 |