STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Kapaz Ganja U19 | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FK Kapaz Ganca | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Neftci Baku | Turan Tovuz | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Turan Tovuz | FC Neftci Baku | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | FC Neftci Baku | Standard Sumqayit | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Standard Sumqayit | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Gilan Gabala | Turan Tovuz | - | Cho thuê |
31-05-2012 | Turan Tovuz | FK Gilan Gabala | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FK Gilan Gabala | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
12-01-2014 | Standard Sumgayit | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
22-07-2015 | FK Gilan Gabala | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
01-01-2019 | Zira FK | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | FK Gilan Gabala | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu