STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-10-2007 | Fram Reykjavík U19 | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
16-07-2011 | Fram Reykjavik | Vikingur Olafsvik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | Vikingur Olafsvik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
17-07-2014 | Fram Reykjavik | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
15-10-2014 | HK Kopavogs | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2015 | Fram Reykjavik | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
21-02-2016 | HK Kopavogs | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
23-02-2017 | Keflavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Fram Reykjavik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | IBV Vestmannaeyjar | Vikingur Olafsvik | - | Cho thuê |
15-10-2019 | Vikingur Olafsvik | IBV Vestmannaeyjar | - | Kết thúc cho thuê |
21-02-2020 | IBV Vestmannaeyjar | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
22-04-2021 | Grindavik | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |