STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | FC Bremerhaven U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hertha BSC Berlin Youth | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Borussia Dortmund II | Rapid Wien | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Rapid Wien | RB Leipzig | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-01-2017 | RB Leipzig | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
04-02-2019 | SV Darmstadt 98 | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Toronto FC | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2022 | Hallescher FC | 1. FC Kaiserslautern | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2024 | 1. FC Kaiserslautern | SV Waldhof Mannheim | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-12-2024 18:00 | Dynamo Dresden | 2-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | SV Waldhof Mannheim | 0-1 | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 15:30 | VfB Stuttgart II | 2-0 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | 2-1 | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-11-2024 12:30 | Unterhaching | 1-1 | SV Waldhof Mannheim | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-10-2024 18:30 | SV Waldhof Mannheim | 2-2 | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-10-2024 17:00 | Borussia Dortmund II | 0-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2024 17:00 | SV Waldhof Mannheim | 3-0 | Erzgebirge Aue | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2024 12:00 | SV Sandhausen | 2-1 | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2024 12:00 | SV Waldhof Mannheim | 1-0 | Rot-Weiss Essen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Second highest goal scorer | 1 | 11/12 |
Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
German Champion | 1 | 11/12 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 11/12 |