STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Academia Deportiva Cantolao | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Dep.San Martin | River Plate | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2011 | River Plate | Dep.San Martin | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Dep.San Martin | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
19-01-2019 | Sporting Cristal | Universidad de Concepcion | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Alianza Lima | Univ.Cesar Vallejo | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Universidad de Concepcion | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Alianza Lima | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2024 20:15 | Atletico Grau | 3-1 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-10-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | 0-2 | Carlos Mannucci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-10-2024 20:15 | Los Chankas | 2-1 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2024 22:30 | Univ.Cesar Vallejo | 2-2 | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-09-2024 16:00 | Sporting Cristal | 4-1 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-09-2024 01:00 | Univ.Cesar Vallejo | 0-0 | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | 2-0 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-09-2024 23:00 | Univ.Cesar Vallejo | 1-0 | Deportivo Union Comercio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 01:30 | Universitario De Deportes | 1-0 | Univ.Cesar Vallejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 19-08-2024 20:30 | Univ.Cesar Vallejo | 0-0 | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 7 | 21/22 20/21 17/18 15/16 09/10 07/08 06/07 |
Copa América participant | 3 | 19 15 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |