STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2011 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Fluminense FC U20 | - | Cho thuê |
31-03-2012 | Fluminense FC U20 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | América FC | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2014 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Paulista Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
14-05-2014 | Paulista Futebol Clube (SP) | Madureira | - | Ký hợp đồng |
10-08-2014 | Madureira | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Portimonense | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2018 | FC Porto | Portimonense | - | Cho thuê |
10-01-2019 | Portimonense | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2019 | FC Porto | Urawa Red Diamonds | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Urawa Red Diamonds | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2021 | FC Porto | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Portimonense | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2021 | FC Porto | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Portimonense | Vegalta Sendai | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Vegalta Sendai | Portimonense | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2024 | Portimonense | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Cong An Ha Noi FC | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-12-2024 11:00 | Feirense | 3-0 | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-11-2024 14:00 | Maritimo | 1-2 | Penafiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-10-2024 13:00 | Alverca | 2-2 | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-10-2024 13:00 | Penafiel | 1-0 | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-09-2024 17:00 | Portimonense | 0-2 | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-09-2024 11:45 | Penafiel | 1-1 | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-11-2023 04:00 | Vegalta Sendai | 1-3 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-11-2023 05:00 | V-Varen Nagasaki | 2-1 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-10-2023 05:00 | Vegalta Sendai | 1-1 | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-10-2023 05:00 | Blaublitz Akita | 0-1 | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 17 |