STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Air Force Central FC B (1937-2019) | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
03-05-2021 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | BG Pathum United | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ratchaburi Mitr Phol FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 20-12-2024 13:00 | Thailand | 3-2 | Cambodia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 14-12-2024 13:00 | Thailand | 1-0 | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-12-2024 11:00 | Buriram United | 6-0 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2-0 | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | 3-2 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2-2 | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-10-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | 5-3 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 1-0 | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 13:00 | Thailand | 3-1 | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 13:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | 2-0 | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai League Cup Winner | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 21/22 |
Thai Second League Champion | 1 | 19 |